kid glove
kid+glove | ['kid'glʌv] |  | danh từ | |  | găng bằng da dê non | |  | with kid gloves | |  | nhẹ nhàng, tế nhị | |  | to handle with kid gloves | | xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng |
/'kid'glʌv/
danh từ
găng bằng da dê non !with kid_gloves
nhẹ nhàng, tế nhị to handle with kid_gloves xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
|
|